mixer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɪk.sɜː/
Danh từ sửa
mixer /ˈmɪk.sɜː/
- Người trộn, máy trộn.
- (Thông tục) người giao thiệp, người làm quen.
- good mixer — người giao thiệp giỏi
- bad mixer — người giao thiệp vụng
- (Raddiô) Bộ trộn.
- (Điện ảnh) Máy hoà tiếng (cho phim).
Tham khảo sửa
- "mixer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mik.se/
Ngoại động từ sửa
mixer ngoại động từ /mik.se/
- (Điện ảnh) Trộn tiếng (phim).
Tham khảo sửa
- "mixer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)