Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪ.tᵊn/

Danh từ sửa

mitten /ˈmɪ.tᵊn/

  1. Găng tay hở ngón.
  2. (Số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa