Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪ.tə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

mitigation (số nhiều mitigations)

  1. Sự làm nhẹ, sự làm dịu, sự giảm thiểu.

Tham khảo sửa