Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mitard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.taʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mitard
/mi.taʁ/
mitards
/mi.taʁ/
mitard
gđ
/mi.taʁ/
(
Tiếng lóng, biệt ngữ
)
Như
cachot
.
Deux jours de
mitard
— hai ngày ngục tối
Tham khảo
sửa
"
mitard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)