Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mitan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.tɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mitan
/mi.tɑ̃/
mitan
/mi.tɑ̃/
mitan
gđ
/mi.tɑ̃/
(
Tiếng địa phương
)
Chỗ
giữa
,
điểm
giữa
.
Dans le
mitan
du bois
— ở giữa rừng
Tham khảo
sửa
"
mitan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)