Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈsteɪ.kə.bəl/

Tính từ sửa

mistakable /mə.ˈsteɪ.kə.bəl/

  1. Có thể bị lầm, có thể bị hiểu lầm.

Tham khảo sửa