Tiếng Anh sửa

 
A painting of a couple in the missionary position (tranh vẽ cặp đôi trong tư thế quan hệ tình dục thông thường).

Danh từ sửa

missionary position (số nhiều missionary positions)

  1. Tư thế quan hệ tình dục thông thường (tư thế quan hệ mà người nam và người nữ đối mặt với nhau, người nam ở phía trên).

Đồng nghĩa sửa

Đọc thêm sửa