Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪ.səl/

Danh từ sửa

missal /ˈmɪ.səl/

  1. Cuốn sách kinh dành cho lễ Misa suốt năm.
  2. Kinh sách.

Tham khảo sửa