Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈsɑː.dʒə.ni/

Danh từ sửa

misogyny /mə.ˈsɑː.dʒə.ni/

  1. Tính ghét nữ giới.

Tham khảo sửa