Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

misled ngoại động từ

  1. Làm cho lạc đường, làm cho lạc lối.
  2. Làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối.
  3. Lừa dối.

Tham khảo sửa