Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

misinformation

  1. Sự báo tin tức sai.
  2. Sự làm cho đi sai hướng.
  3. Thông tin sai lệch.
    Those messages give misinformation to the body — Những thông điệp đó truyền thông tin sai lệch tới cơ thể.

Tham khảo sửa