Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪʃ.ˌmæʃ/

Danh từ sửa

mishmash /ˈmɪʃ.ˌmæʃ/

  1. Mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp.

Tham khảo sửa