mishandling
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈhæn.dᵊ.liɳ/
Động từ sửa
mishandling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "mishandle" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
mishandle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
mishandling /.ˈhæn.dᵊ.liɳ/
- Xem mishandle
Tham khảo sửa
- "mishandling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)