Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈɡɑɪ.dəd/

Động từ sửa

misguided

  1. Quá khứphân từ quá khứ của misguide

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

misguided /.ˈɡɑɪ.dəd/

  1. (Bị ai/cái gì dẫn đến) Sai lầm trong ý kiến, suy nghĩ; bị lầm lạc.
    his untidy clothes give one a misguided impression of him — quần áo nó lôi thôi lêch thếch khiến người ta có ấn tượng sai lầm về nó
    a misguided child — đứa bé bị xúi làm bậy
  2. Sai lầm hoặc dại dột trong hành động (vì nhận định không đúng).
    misguided zeal, energy, ability — lòng sốt sắng, nghị lực, năng lực bị lạc hướng
    the thief made a misguided attempt to attempt a policewoman — tên trộm có một mưu toan nhầm lẫn là cướp một nữ cảnh sát viên

Tham khảo sửa