Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈrɛk.ʃən/

Danh từ sửa

misdirection /.ˈrɛk.ʃən/

  1. Sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai.

Tham khảo sửa