misdirect
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.də.ˈrɛkt/
Ngoại động từ sửa
misdirect ngoại động từ /.də.ˈrɛkt/
- Chỉ dẫn sai; hướng sai.
- to misdirect one's energies and abilities — hướng nghị lực và khả năng vào một mục đích sai lầm
- Ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng... ).
- to misdirect a letter — ghi sai địa chỉ ở bức thư
Tham khảo sửa
- "misdirect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)