Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪ.sə.ˈleɪ.ni.ə/

Danh từ sửa

miscellanea số nhiều /ˌmɪ.sə.ˈleɪ.ni.ə/

  1. Mớ hỗn hợp tài liệu giấy tờ...
  2. Tập bút ký tạp văn.

Tham khảo sửa