Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
misbelieve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈliv/
Nội động từ
sửa
misbelieve
nội động từ
/.ˈliv/
Tin tưởng
sai
.
Tôn thờ
tà giáo
.
Ngoại động từ
sửa
misbelieve
ngoại động từ
/.ˈliv/
Không
tin
; không
tin
theo (tôn giáo).
Tham khảo
sửa
"
misbelieve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)