Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪs.ˌæ.prɪ.ˈhɛnd/

Ngoại động từ sửa

misapprehend ngoại động từ /ˌmɪs.ˌæ.prɪ.ˈhɛnd/

  1. Hiểu sai, hiểu lầm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa