Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪ.səd.ˈvɛn.tʃɜː/

Danh từ sửa

misadventure /ˌmɪ.səd.ˈvɛn.tʃɜː/

  1. Sự rủi ro, sự bất hạnh.
  2. (Pháp lý) Tai nạn bất ngờ (gây chết người, làm bị thương nặng... ).

Tham khảo sửa