mirage
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mə.ˈrɑːʒ/
Danh từ sửa
mirage /mə.ˈrɑːʒ/
Tham khảo sửa
- "mirage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mi.ʁaʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mirage /mi.ʁaʒ/ |
mirages /mi.ʁaʒ/ |
mirage gđ /mi.ʁaʒ/
- (Vật lý học) Ảo tượng.
- (Nghĩa bóng) Ảo vọng, ảo tưởng.
- Les mirages de la gloire — ảo tưởng vinh quang
- Sự soi (trứng).
Tham khảo sửa
- "mirage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)