Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

minium

  1. (Hoá học) Minium.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mi.njɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
minium
/mi.njɔm/
minium
/mi.njɔm/

minium /mi.njɔm/

  1. (Hóa học) Minium.
  2. Sơn minium, sơn chống gỉ.

Tham khảo sửa