Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑɪ.niɳ/

Động từ sửa

mining

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "mine" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

mining (không đếm được) /ˈmɑɪ.niɳ/

  1. Sự khai thác, sự khai mỏ.
    a mining engineer — kỹ sư mỏ
    mining industry — công nghiệp mỏ

Tham khảo sửa