Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪ.nə.məm/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu.

Tính từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Tối thiểu.
    minimum wages — lượng tối thiểu
    a minimum price — giá tối thiểu
    a minimum programme — cương lĩnh tối thiểu

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa