Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mïŋ˧˧ hɨəŋ˧˧mïn˧˥ hɨəŋ˧˥mɨn˧˧ hɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˥ hɨəŋ˧˥mïŋ˧˥˧ hɨəŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

minh hương

  1. Những người Trung Quốc chống nhà Mãn Thanhtrung thành với nhà Minh, chạy sang lập làng tại Việt Nam.

Dịch sửa

Tham khảo sửa