Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪŋ.ɡəl/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

mingle /ˈmɪŋ.ɡəl/

  1. Trộn lẫn, lẫn vào.
    to mingle with (in) the crowd — lẫn vào trong đám đông

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa