Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

minette gc /mi.nɛt/

  1. (Tiếng địa phương) Quặng sắt.
  2. Cây linh lăng hoa vàng (cũng) lupuline.
  3. Xem minet

Tham khảo sửa