mind one's language
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Âm thanh (Úc) (tập tin)
Động từ sửa
mind one's language (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn minds one's language, phân từ hiện tại minding one's language, quá khứ đơn và phân từ quá khứ minded one's language)
- (mang tính thành ngữ) Cẩn thận lời nói cho chuẩn mực, đặc biệt là tránh từ tục tĩu.