Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
millésime
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.le.zim/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
millésime
/mi.le.zim/
millésimes
/mi.le.zim/
millésime
gđ
/mi.le.zim/
Con số
hàng
nghìn
(trong niên hiệu).
Niên hiệu
(của đồng tiền.. ).
Tham khảo
sửa
"
millésime
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)