Tiếng Anh sửa

 
milk

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪɫk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

milk /ˈmɪɫk/

  1. Sữa.
    condensed milk — sữa đặc
    milk of almonds — nước sữa hạnh
  2. Nhựa mủ (cây), nước (dừa... ).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

milk ngoại động từ /ˈmɪɫk/

  1. Vắt sữa.
    to milk a cow — vắt sữa bò
  2. Bòn rút, bóc lột.
  3. Lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn... ).
  4. (Từ lóng) Nhận trộm, nghe lỏm (điện tín).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

milk nội động từ /ˈmɪɫk/

  1. Cho sữa.
    the cows are milking well this season — mùa này bò cho nhiều sữa

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa