Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

militant /.tənt/

  1. Chiến đấu.
    the militant solidarity among the oppresed peoples — tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức

Danh từ sửa

militant /.tənt/

  1. Người chiến đấu, chiến sĩ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mi.li.tɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực militant
/mi.li.tɑ̃/
militants
/mi.li.tɑ̃/
Giống cái militante
/mi.li.tɑ̃t/
militantes
/mi.li.tɑ̃t/

militant /mi.li.tɑ̃/

  1. Chiến đấu.
    Vie militante — cuộc sống chiến đấu

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít militante
/mi.li.tɑ̃t/
militantes
/mi.li.tɑ̃t/
Số nhiều militante
/mi.li.tɑ̃t/
militantes
/mi.li.tɑ̃t/

militant /mi.li.tɑ̃/

  1. Chiến sĩ.
    Militant syndicaliste — chiến sĩ công đoàn

Tham khảo sửa