Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mildness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɑɪ.əld.nəs/
Danh từ
sửa
mildness
/ˈmɑɪ.əld.nəs/
Tính
nhẹ
,
tính
êm.
Tính
dịu dàng
,
tính
hoà
nhã
,
tính
ôn
hoà
.
Tính
mềm yếu
,
tính
nhu nhược
,
tính
yếu
đuối.
Tham khảo
sửa
"
mildness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)