Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑɪ.əld.nəs/

Danh từ sửa

mildness /ˈmɑɪ.əld.nəs/

  1. Tính nhẹ, tính êm.
  2. Tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà.
  3. Tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối.

Tham khảo sửa