Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪd.ˌrɪb/

Danh từ sửa

midrib /ˈmɪd.ˌrɪb/

  1. (Thực vật học) Gân giữa (của lá).

Tham khảo sửa