Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪd.ˌfild/

Danh từ sửa

midfield /ˈmɪd.ˌfild/

  1. Phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến.
    a midfield player — cầu thủ trung vệ

Tham khảo sửa