middelmådig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | middelmådig |
gt | middelmadig | |
Số nhiều | middelmadige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
middelmådig
- Xoàng, thường, tầm thường.
- en middelmådig pianist/eksamen
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "middelmådig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)