Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc middelmådig
gt middelmadig
Số nhiều middelmadige
Cấp so sánh
cao

middelmådig

  1. Xoàng, thường, tầm thường.
    en middelmådig pianist/eksamen

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa