Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪ.kəl/

Danh từ sửa

mickle & tính từ /ˈmɪ.kəl/

  1. (Ê-cốt) (từ cổ, nghĩa cổ) nhiều.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa