Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mezzotint
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɛt.soʊ.ˌtɪnt/
Danh từ
sửa
mezzotint
/ˈmɛt.soʊ.ˌtɪnt/
Phương pháp
khắc
nạo
.
Bản in
khắc
nạo
.
Ngoại động từ
sửa
mezzotint
ngoại động từ
/ˈmɛt.soʊ.ˌtɪnt/
Khắc
nạo
;
in
theo
bản
khắc
nạo
.
Tham khảo
sửa
"
mezzotint
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)