Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛt.soʊ.ˌtɪnt/

Danh từ sửa

mezzotint /ˈmɛt.soʊ.ˌtɪnt/

  1. Phương pháp khắc nạo.
  2. Bản in khắc nạo.

Ngoại động từ sửa

mezzotint ngoại động từ /ˈmɛt.soʊ.ˌtɪnt/

  1. Khắc nạo; in theo bản khắc nạo.

Tham khảo sửa