Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mezzo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɛt.ˌsoʊ/
Phó từ
sửa
mezzo
/ˈmɛt.ˌsoʊ/
(
Âm nhạc
)
Vừa phải
.
mezzo
forte
— mạnh vừa phải
mezzo
piano
— nhẹ vừa phải
Danh từ
sửa
mezzo
/ˈmɛt.ˌsoʊ/
Như
mezzo-soprano
.
Tham khảo
sửa
"
mezzo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)