Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
meule
/møl/
meules
/møl/

meule gc /møl/

  1. (Kỹ thuật) Đĩa mài, bánh mài.
  2. Tớt cối xay.
  3. Tớt pho mát (cũng meule de fromage).
  4. Cây, đụn, đống (rơm thóc... ).
  5. Đống củi đốt than.
  6. Luống trồng nấm.

Tham khảo sửa