methodically
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mə.ˈθɑː.dɪ.kəl.li/
Phó từ sửa
methodically /mə.ˈθɑː.dɪ.kəl.li/
- Có phương pháp.
- Ngăn nắp; cẩn thận.
Tham khảo sửa
- "methodically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
methodically /mə.ˈθɑː.dɪ.kəl.li/