Tiếng Na Uy sửa

Hậu tố sửa

messig

  1. Có đặc tính, có đặc điểm. (tiếp vĩ ngữ để thành lập tĩnh từ. ).
    forhold - forholdsmessig — |plan - planmessig
    stand - standsmessig

Tham khảo sửa