Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈsɑɪ.ə/

Danh từ sửa

messiah /mə.ˈsɑɪ.ə/

  1. Chúa cứu thế.
  2. Vị cứu tinh (của một dân tộc).

Tham khảo sửa