Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

mess /ˈmɛs/

  1. Tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu.
    the whole room was in a mess — tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộn bẩn thỉu
  2. Nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu... ).
    at mess — đang ăn
    to go to mess — đi ăn
  3. Món thịt nhừ; món xúp hổ lốn.
  4. Món ăn hổ lốn (cho chó).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

mess ngoại động từ /ˈmɛs/

  1. Làm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng.
    to mess up a plan — làm hỏng một kế hoạch

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

mess nội động từ /ˈmɛs/

  1. (Quân sự) Ăn chung với nhau.
  2. (+ about) Lục lọi, bày bừa.
    what are you messing about up there? — anh đang lục lọi cái gì trên đó?
  3. (+ around, about) Làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mess
/mɛs/
mess
/mɛs/

mess /mɛs/

  1. Phòng ăn (của sĩ quan và hạ sĩ quan một đơn vị).
  2. (Nghĩa rộng) Khách ăn (ở phòng ăn).

Tham khảo sửa