Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.ʃiɳ/

Động từ sửa

meshing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "mesh" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

meshing /ˈmɛ.ʃiɳ/

  1. Sự đan lưới.
  2. Sự khớp vào nhau; sự ăn khớp.

Tham khảo sửa