Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.zᵊn.ˌtɛr.i/

Danh từ sửa

mesentery /ˈmɛ.zᵊn.ˌtɛr.i/

  1. (Giải phẫu) Mạc treo ruột, màng treo ruột.

Tham khảo sửa