Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɛr.ə.ˈblæs.tɪk/

Tính từ sửa

meroblastic /ˌmɛr.ə.ˈblæs.tɪk/

  1. (Nói về trứng) Cắt một phần.

Tham khảo sửa