Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɛʁ.dɛʁ/

Nội động từ sửa

merder nội động từ /mɛʁ.dɛʁ/

  1. (Thô tục) Hỏng bét.

Tham khảo sửa