Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
merchant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɜː.tʃənt/
Danh từ
sửa
merchant
/ˈmɜː.tʃənt/
Nhà buôn
,
lái buôn
.
Tính từ
sửa
merchant
/ˈmɜː.tʃənt/
Buôn
,
buôn bán
.
merchant
service
— hãng tàu buôn
a
merchant
prince
— nhà buôn giàu, phú thương
Tham khảo
sửa
"
merchant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)