Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɜːs.ri/

Danh từ sửa

mercery /ˈmɜːs.ri/

  1. Tơ lụa vải vóc.
  2. Nghề buôn bán tơ lụa vải vóc.

Tham khảo sửa