Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛnt.struː.ˌweɪt/

Nội động từ sửa

menstruate nội động từ /ˈmɛnt.struː.ˌweɪt/

  1. Thấy kinh.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa